Có 2 kết quả:
办案 bàn àn ㄅㄢˋ ㄚㄋˋ • 辦案 bàn àn ㄅㄢˋ ㄚㄋˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to handle a case
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to handle a case
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0